dirty tricks
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty tricks+ Noun
- hững trò gian trá nhằm đánh lừa người khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty tricks"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dirty tricks":
dirty trick dirty trick dirty tricks - Những từ có chứa "dirty tricks" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bẩn bẩn thỉu rếch khè dơ lem cáu đá ngầm quỉ thuật mưu cơ more...
Lượt xem: 803
Từ vừa tra